VN520


              

初露鋒芒

Phiên âm : chū lòu fēng máng.

Hán Việt : sơ lộ phong mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鋒芒, 刀劍的尖刃。初露鋒芒比喻剛開始顯露出才能和力量。例今年的鋼琴獨奏比賽, 她初露鋒芒, 叫人刮目相看。
鋒芒, 刀劍的尖刃。「初露鋒芒」比喻剛開始顯露出才能和力量。如:「今年的鋼琴獨奏比賽, 她初露鋒芒, 叫人刮目相看。」


Xem tất cả...