VN520


              

初試身手

Phiên âm : chū shì shēn shǒu.

Hán Việt : sơ thí thân thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

第一次施展才華或本領。如:「他初試身手, 就獲得上司青睞。」


Xem tất cả...