Phiên âm : chū shì shēn shǒu.
Hán Việt : sơ thí thân thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
第一次施展才華或本領。如:「他初試身手, 就獲得上司青睞。」