Phiên âm : chū zhěn.
Hán Việt : sơ chẩn.
Thuần Việt : sơ chẩn; chẩn đoán lần đầu; lần khám bịnh đầu tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ chẩn; chẩn đoán lần đầu; lần khám bịnh đầu tiên医院或诊疗所指某个病人初次来看病