Phiên âm : chū qī.
Hán Việt : sơ kì.
Thuần Việt : giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 末期, .
giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu开始的一段时期kàngzhàn chūqī.thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.