VN520


              

初期

Phiên âm : chū qī.

Hán Việt : sơ kì.

Thuần Việt : giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 末期, .

giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu
开始的一段时期
kàngzhàn chūqī.
thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.


Xem tất cả...