Phiên âm : chūnián.
Hán Việt : sơ niên.
Thuần Việt : năm đầu; giai đoạn đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm đầu; giai đoạn đầu (thời kỳ lịch sử)指某一历史时期的最初一段