Phiên âm : chū jiāo.
Hán Việt : sơ giao.
Thuần Việt : sơ giao; mới quen; bạn sơ giao; người mới quen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ giao; mới quen; bạn sơ giao; người mới quen认识不久或交往不久的人