VN520


              

初交

Phiên âm : chū jiāo.

Hán Việt : sơ giao.

Thuần Việt : sơ giao; mới quen; bạn sơ giao; người mới quen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ giao; mới quen; bạn sơ giao; người mới quen
认识不久或交往不久的人


Xem tất cả...