Phiên âm : chū jí.
Hán Việt : sơ cấp.
Thuần Việt : sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai最低的阶段chūjídúběn.sách học sơ cấp.初级形式.chūjí xíngshì.hình thức sơ cấp.