VN520


              

初级

Phiên âm : chū jí.

Hán Việt : sơ cấp.

Thuần Việt : sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai
最低的阶段
chūjídúběn.
sách học sơ cấp.
初级形式.
chūjí xíngshì.
hình thức sơ cấp.


Xem tất cả...