VN520


              

初速

Phiên âm : chū sù.

Hán Việt : sơ tốc.

Thuần Việt : sơ tốc; vận tốc ban đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ tốc; vận tốc ban đầu
物理学上指运动的物体在一个特定运动过程开始时的速度
特指弹头脱离枪炮口瞬间的运动速度


Xem tất cả...