Phiên âm : chū sù.
Hán Việt : sơ tốc.
Thuần Việt : sơ tốc; vận tốc ban đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ tốc; vận tốc ban đầu物理学上指运动的物体在一个特定运动过程开始时的速度特指弹头脱离枪炮口瞬间的运动速度