Phiên âm : chū sāng.
Hán Việt : sơ tang.
Thuần Việt : sơ tang; thời kỳ mới có tang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ tang; thời kỳ mới có tang家中刚发生丧事的一段时期