Phiên âm : chuàng shè.
Hán Việt : sang thiết.
Thuần Việt : sáng lập; sáng tạo; tạo nên; tạo ra.
sáng lập; sáng tạo; tạo nên; tạo ra
创办
chuàngshè yánjīusuǒ.
sáng lập viện nghiên cứu.
tạo ra; hoạt hoá; tạo điều kiện; làm cho hoạt động; đặt ra
创造(条件)