Phiên âm : chuàng jiàn.
Hán Việt : sang kiến.
Thuần Việt : sáng kiến; phát kiến; ý tưởng độc đáo; kiến giải đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng kiến; phát kiến; ý tưởng độc đáo; kiến giải độc đáo独到的见解