VN520


              

创获

Phiên âm : chuàng huò.

Hán Việt : sang hoạch.

Thuần Việt : phát hiện lần đầu; thu hoạch mới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát hiện lần đầu; thu hoạch mới
过去没有过的成果或心得;第一次发现
zài jìshù géxīn zhōng, xǔduō lǎo gōngrén yǒu bù shǎo de chuànghuò.
trong đổi mới kỹ thuật, rất nhiều công nhân già đã có không ít những thu hoạch mới.


Xem tất cả...