Phiên âm : chuàng jù tòng shēn.
Hán Việt : sang cự thống thâm.
Thuần Việt : bị thương nặng; thiệt hại nặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị thương nặng; thiệt hại nặng创伤很大,痛苦极深比喻遭受重大损害或感受痛苦