Phiên âm : chuàng zuò.
Hán Việt : sang tác.
Thuần Việt : sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu .
sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)
创造文艺作品
chuàngzuòjīngyàn.
kinh nghiệm sáng tác.
tác phẩm; vật được sáng tạo
指文艺作品
划时代的创作.
huáshídài de chuàngzuò.
tác phẩm có tính chất thời đại.