Phiên âm : níng xiě xiàn xiàng.
Hán Việt : ngưng huyết hiện tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
血液流出血管外, 自動凝固成血塊的現象。血液一與外界環境接觸, 血小板會放出使血液凝固的相關物質, 促成一連串的化學反應, 在傷口形成血塊, 以避免繼續出血。