VN520


              

凝結

Phiên âm : níng jié.

Hán Việt : ngưng kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 凝固, 凝集, 凝聚, 固結, .

Trái nghĩa : 溶化, 溶解, 蒸發, 熔化, 融化, 融解, .

♦☆Tương tự: ngưng cố 凝固.


Xem tất cả...