Phiên âm : níng tài.
Hán Việt : ngưng thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物質三態中液態及固態的統稱。如半導體、雷射、太陽電池等科技產品及日常生活中眼看、手摸的東西, 幾乎都是凝態。也稱為「凝聚態」。