VN520


              

凝態

Phiên âm : níng tài.

Hán Việt : ngưng thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物質三態中液態及固態的統稱。如半導體、雷射、太陽電池等科技產品及日常生活中眼看、手摸的東西, 幾乎都是凝態。也稱為「凝聚態」。


Xem tất cả...