Phiên âm : míng jí.
Hán Việt : minh tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽冥而靜寂。《文選.郭璞.遊仙詩七首之三》:「中有冥寂士, 靜嘯撫清絃。」《晉書.卷七二.郭璞傳》:「無巖穴而冥寂, 無江湖而放浪。」