VN520


              

冗食

Phiên âm : rǒng shí.

Hán Việt : nhũng thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.吃閒飯。《後漢書.卷五七.劉瑜傳》:「今女嬖令色, 充積閨帷, 皆當盛其玩飾, 冗食空宮。」2.舊時在朝廷值班, 不回家吃飯, 而由公家供給飲食。《周禮.地官.槖人》:「掌共外內朝冗食者之食。」3.散發倉廩糧食, 使人民得以維生。《漢書.卷一○.成帝紀》:「避水它郡國, 在所冗食之。」


Xem tất cả...