Phiên âm : rǒng fèi.
Hán Việt : nhũng phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有必要的支出。《新唐書.卷一四八.康日知傳》:「承訓罷冗費, 市馬益軍, 軍乃奮張。」《資治通鑑.卷二九四.後周紀五.世宗顯德六年》:「昊家多冗費, 以厚祿優之耳。」