Phiên âm : rǒng zhuì.
Hán Việt : nhũng chuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁雜而多餘。宋.洪邁《容齋三筆.卷四.舊官銜冗贅》:「國朝官制, 沿晚唐、五代餘習, 故階銜失之冗贅。」