VN520


              

冗贅

Phiên âm : rǒng zhuì.

Hán Việt : nhũng chuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁雜而多餘。宋.洪邁《容齋三筆.卷四.舊官銜冗贅》:「國朝官制, 沿晚唐、五代餘習, 故階銜失之冗贅。」


Xem tất cả...