VN520


              

冗雜

Phiên âm : rǒng zá.

Hán Việt : nhũng tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 煩複, 煩雜, 冗長, .

Trái nghĩa : 簡潔, 簡明, .

繁多而雜亂。《南史.卷五一.梁宗室傳上.吳平侯景傳》:「昂弟昱字子真, 少而狂狷, 不拘禮度, 異服危冠, 交遊冗雜。」《紅樓夢》第五八回:「探春因家務冗雜, 且不時趙姨娘與賈環來嘈聒, 甚不方便。」


Xem tất cả...