VN520


              

冗长

Phiên âm : rǒng cháng.

Hán Việt : nhũng trường.

Thuần Việt : dài dòng; rườm rà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dài dòng; rườm rà (bài văn, bài nói chuyện)
(文章讲话等)废话多,拉得很长


Xem tất cả...