Phiên âm : rǒng cháng.
Hán Việt : nhũng trường.
Thuần Việt : dài dòng; rườm rà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dài dòng; rườm rà (bài văn, bài nói chuyện)(文章讲话等)废话多,拉得很长