Phiên âm : rǒng bǐ.
Hán Việt : nhũng bút.
Thuần Việt : rườm rà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rườm rà (trong thơ văn, hội hoạ)指文章或图画中多余无用的笔墨