VN520


              

冗賦

Phiên âm : rǒng fù.

Hán Việt : nhũng phú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雜稅, .

Trái nghĩa : , .

正賦以外的雜稅。《宋史.卷三一一.呂夷簡傳》:「增城卒, 給板築, 蠲冗賦, 及民浦數百萬。」


Xem tất cả...