Phiên âm : rǒng fù.
Hán Việt : nhũng phú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 雜稅, .
Trái nghĩa : , .
正賦以外的雜稅。《宋史.卷三一一.呂夷簡傳》:「增城卒, 給板築, 蠲冗賦, 及民浦數百萬。」