VN520


              

冗散

Phiên âm : rǒng sǎn.

Hán Việt : nhũng tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒散。《抱朴子.外篇.廣譬》:「或納讒而誅之, 或放之乎冗散。」《晉書.卷四七.傅玄傳》:「王人賜官, 冗散無事者, 不督使學, 則當使耕。」


Xem tất cả...