Phiên âm : rǒng yuán.
Hán Việt : nhũng viên.
Thuần Việt : nhân viên thừa; người thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân viên thừa; người thừa旧时指机关中超过工作需要的人员