Phiên âm : rǒng guān.
Hán Việt : nhũng quan.
Thuần Việt : quan lại vô dụng; nhân viên thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan lại vô dụng; nhân viên thừa旧指闲散无用的官吏