VN520


              

兩頭

Phiên âm : liǎng tóu.

Hán Việt : lưỡng đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 兩端, .

Trái nghĩa : , .

左右兩邊、前後兩端。《三國志.卷二六.魏書.田豫傳》:「豫將精銳自北門出, 鼓譟而起, 兩頭俱飛, 出虜不意, 虜眾散亂。」《三國演義》第三一回:「玄德兩頭無路, 仰天大呼曰:『天何使我受此窘極耶!』」


Xem tất cả...