Phiên âm : liǎng miàn zhuǎn huán.
Hán Việt : lưỡng diện chuyển viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既能顧及己方的立場, 亦為他方預留餘地, 以求事情的和諧。如:「兩面轉圜是一種雙贏的政策。」、「兩面轉圜的工作最是難做, 常常顧此失彼。」