Phiên âm : liǎng shàng lǐng.
Hán Việt : lưỡng thượng lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種內有襯底的衣領。舊時為了便於拆洗, 常在領裡再縫上襯領, 稱為「兩上領」。《警世通言.卷八.崔待詔生死冤家》:「只見一個漢子頭上帶個竹絲笠兒, 穿著一領白段子兩上領布衫。」