Phiên âm : liǎng lài zi.
Hán Việt : lưỡng lại tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無賴、混混。元.尚仲賢《氣英布》第一折:「那裡是八拜交仁兄來訪我, 多應是兩賴子隨何來說我。」