VN520


              

兩袒

Phiên âm : liǎng tǎn.

Hán Việt : lưỡng đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露出左右手臂。比喻人貪得無厭。《太平御覽.卷三八二.人事部.醜丈夫》引《風俗通》:「齊有一女, 二家求之, 其家語女曰:『汝欲東家則左袒, 欲西則右袒。』其女兩袒, 父母問其故, 對曰:『願東家食, 而西家息。』以東家富而醜, 西家貧而美也。」


Xem tất cả...