Phiên âm : liǎng qī lèi dòng wù.
Hán Việt : lưỡng tê loại động vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能夠同時生活在水中和陸地動物的統稱。屬脊椎動物, 通常為變溫動物。卵多產於水中, 幼體用鰓呼吸, 長成以後, 可生活在陸地上, 用肺和皮膚呼吸。通常沒有鱗片及爪, 皮膚光滑、潮溼。可分為無尾類、有尾類、無足類三類。如青蛙、蟾蜍、蠑螈等。