Phiên âm : liǎng xiāng.
Hán Việt : lưỡng sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.正房兩旁的廂房。也稱為「兩廈」。2.兩邊、兩旁。《北史.卷九四.百濟傳》:「若朝拜祭祀, 其冠兩廂加翅, 戎事則不。」