VN520


              

兩廂

Phiên âm : liǎng xiāng.

Hán Việt : lưỡng sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.正房兩旁的廂房。也稱為「兩廈」。2.兩邊、兩旁。《北史.卷九四.百濟傳》:「若朝拜祭祀, 其冠兩廂加翅, 戎事則不。」


Xem tất cả...