VN520


              

先馳得點

Phiên âm : xiān chí dé diǎn.

Hán Việt : tiên trì đắc điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比賽開始不久, 因搶攻而先獲得分數。如:「他是籃球校隊的靈魂人物, 總是帶領團隊先馳得點。」


Xem tất cả...