Phiên âm : xiān chí dé diǎn.
Hán Việt : tiên trì đắc điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比賽開始不久, 因搶攻而先獲得分數。如:「他是籃球校隊的靈魂人物, 總是帶領團隊先馳得點。」