VN520


              

先室

Phiên âm : xiān shì.

Hán Việt : tiên thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。稱已死的妻子。唐.元稹〈茅舍〉詩:「農收次邑居, 先室後臺榭。」


Xem tất cả...