VN520


              

先行後聞

Phiên âm : xiān xíng hòu wén.

Hán Việt : tiên hành hậu văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

未事先請示上級就自行處置, 然後才呈報結果。《後漢書.卷七七.酷吏傳.序》:「故臨民之職, 專事威斷, 族滅姦軌, 先行後聞。」也作「先斬後奏」、「先斬後聞」。


Xem tất cả...