VN520


              

先入之見

Phiên âm : xiān rù zhī jiàn.

Hán Việt : tiên nhập chi kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事先就已經形成的看法。如:「這不過是我的先入之見, 並未經過求證。」


Xem tất cả...