Phiên âm : xiān rù zhī jiàn.
Hán Việt : tiên nhập chi kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事先就已經形成的看法。如:「這不過是我的先入之見, 並未經過求證。」