Phiên âm : xiān qiǎn bù duì.
Hán Việt : tiên khiển bộ đội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作戰時預先派遣開路布防的兵力。其任務在先期占領地形重要據點, 以掩護主力部隊的行動, 並提供機動援助。例我軍派出先遣部隊, 在前線偵查敵情。作戰時預先派遣開路布防的兵力。主要在先期占領地形要點, 以掩護主力部隊的行動, 並提供機動援助。