Phiên âm : xiān yíng.
Hán Việt : tiên oanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祖先的墳墓。《初刻拍案驚奇》卷二五:「而今擇個日子, 將令姊之柩與亡兄合葬于先塋之側, 完他兩人生前之願。」清.蔣士銓《冬青樹》第二九齣:「為什麼棄先塋, 忘舊族, 也修降表?」