VN520


              

先塋

Phiên âm : xiān yíng.

Hán Việt : tiên oanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祖先的墳墓。《初刻拍案驚奇》卷二五:「而今擇個日子, 將令姊之柩與亡兄合葬于先塋之側, 完他兩人生前之願。」清.蔣士銓《冬青樹》第二九齣:「為什麼棄先塋, 忘舊族, 也修降表?」


Xem tất cả...