Phiên âm : xiān shēng.
Hán Việt : tiên thanh.
Thuần Việt : tiếng chuông báo trước; điềm báo trước; tiền đề .
tiếng chuông báo trước; điềm báo trước; tiền đề (chỉ một sự kiện nào đó có tính chất tương đồng dự báo trước một sự kiện trọng đại)
指发生在重大事件之前的性质相同的某项事件