Phiên âm : xiān fēng.
Hán Việt : tiên phong.
Thuần Việt : tiên phong; dẫn đầu; đi đầu.
tiên phong; dẫn đầu; đi đầu
作战或行军时的先头部队,旧时也指率领先头部队的将官,现在多用于比喻
xiānfēngdùi.
đội quân tiên phong
开路先锋.
kāilùxiānfēng.
tiên phong mở đường
打先锋.
dǎxiānfēng.
làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu