Phiên âm : xiān lì.
Hán Việt : tiên lệ.
Thuần Việt : tiền lệ; lệ có trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền lệ; lệ có trước已有的事例shǐ wúxiānlì.chưa từng có tiền lệ trong lịch sử