VN520


              

先例

Phiên âm : xiān lì.

Hán Việt : tiên lệ.

Thuần Việt : tiền lệ; lệ có trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền lệ; lệ có trước
已有的事例
shǐ wúxiānlì.
chưa từng có tiền lệ trong lịch sử


Xem tất cả...