VN520


              

儘教

Phiên âm : jǐn jiào.

Hán Việt : tẫn giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

任意去做而不加管束。宋.劉克莊〈乍歸〉詩九首之九:「儘教人貶駁, 喚作嶺南詩。」也作「盡教」。


Xem tất cả...