Phiên âm : jǐn xìng.
Hán Việt : tẫn hưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極盡興致。《儒林外史》第一四回:「馬二先生大喜, 買了幾十文餅和牛肉, 就在茶桌上儘興一喫。」