VN520


              

儘興

Phiên âm : jǐn xìng.

Hán Việt : tẫn hưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極盡興致。《儒林外史》第一四回:「馬二先生大喜, 買了幾十文餅和牛肉, 就在茶桌上儘興一喫。」


Xem tất cả...