Phiên âm : jǐn liàng.
Hán Việt : tẫn Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 儘管, .
Trái nghĩa : , .
力求達到最大限度。例這件事請您務必儘量成全。極盡限度。如:「儘量做好分內的工作。」也作「盡量」。