VN520


              

儘子

Phiên âm : jǐn zi.

Hán Việt : tẫn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

總是、老是。《紅樓夢》第九二回:「媽媽說我瞎認, 不信, 說我一天儘子頑, 那裡認得!」


Xem tất cả...