Phiên âm : jǐn zi.
Hán Việt : tẫn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
總是、老是。《紅樓夢》第九二回:「媽媽說我瞎認, 不信, 說我一天儘子頑, 那裡認得!」