Phiên âm : jǐn lǐ biānr.
Hán Việt : tẫn lí biên nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
最裡面的地方。如:「坐公車通常站到儘裡邊兒比較不擠。」