VN520


              

儘裡邊兒

Phiên âm : jǐn lǐ biānr.

Hán Việt : tẫn lí biên nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最裡面的地方。如:「坐公車通常站到儘裡邊兒比較不擠。」


Xem tất cả...