Phiên âm : jǐn shù.
Hán Việt : tẫn sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一切、全部。《儒林外史》第八回:「只取得二百兩銀子, 儘數送與他了。」也作「盡數」。